Sổ hộ khẩu
Việt bính | wu6zik6 | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wylie | them-tho | |||||||||||||||
La tinh hóa | ji-jeh | |||||||||||||||
Phiên âmWylie |
|
|||||||||||||||
Phồn thể | 戶籍 | |||||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | hùjí | |||||||||||||||
Tiếng Duy Ngô Nhĩ | نوپۇس |
|||||||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | hō͘-che̍k | |||||||||||||||
Chữ Tạng | ཐེམཐོ | |||||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữIPATiếng NgôLa tinh hóaTiếng Quảng ChâuViệt bínhTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJ |
|
|||||||||||||||
IPA | [xûtɕǐ] | |||||||||||||||
Giản thể | 户籍 |